Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immaturity




immaturity
[,imə'tjuəriti]
Cách viết khác:
immatureness
[,imə'tjuənis]
danh từ
sự non nớt, sự chưa chín muồi


/,imə'tjuəriti/ (immatureness) /,imə'tjuənis/

danh từ
sự non nớt, sự chưa chín muồi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.