|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbruement
imbruement | [im'bru:mənt] | | Cách viết khác: | | imbuement | | [im'bju:mənt] | | danh từ | | | sự thấm đẫm, sự thấm nhuần (nghĩa bóng) |
/im'bru:mənt/
danh từ ((cũng) imbuement) sự vấy, sự nhuộm (máu) sự nhúng sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy
|
|
|
|