Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbroglio




imbroglio
[im'brouliou]
danh từ, số nhiều imbroglios
tình trạng hỗn độn (về (chính trị)...)
sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở kịch)
đống lộn xộn


/im'brouliou/

danh từ, số nhiều imbroglios
tình trạng hỗn độn (về chính trị...)
sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở kịch)
đống lộn xộn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.