Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbosom




imbosom
[im'buzəm]
Cách viết khác:
embosom
[im'buzəm]
như embosom


/im'buzəm/

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embosom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.