Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbark




imbark
[im'bɑ:k]
Cách viết khác:
embark
[im'bɑ:k]
như embark


/im'bɑ:k/

động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embark

Related search result for "imbark"
  • Words pronounced/spelled similarly to "imbark"
    imbark impark

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.