Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imaginaire


[imaginaire]
tính từ
tưởng tượng
Maladie imaginaire
bệnh tưởng tượng
Danger imaginaire
mối nguy hiểm tưởng tượng (không có thực)
Un personnage imaginaire
nhân vật tưởng tượng
(toán học) ảo
Nombre imaginaire
số ảo
phản nghĩa Effectif, réel, véritable, vrai
danh từ giống đực
điều tưởng tượng, cái tưởng tượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.