Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illuvium




illuvium
[i'lju:viəm]
danh từ, số nhiều illuviums, illuvia
(địa lý,địa chất) bồi tích


/i'lju:viəm/

danh từ, số nhiều illuviums /i'lju:viəmz/, illuvia /i'lju:viə/
(địa lý,ddịa chất) bồi tích


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.