Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illustrer


[illustrer]
ngoại động từ
minh hoạ
Illustrer de commentaires un texte difficile
minh hoạ một văn bản khó bằng chú giải
Illustrer un livre
minh hoạ một cuốn sách (bằng tranh ảnh)
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho nổi tiếng, làm lừng danh, làm rạng rỡ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.