Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illuminer


[illuminer]
ngoại động từ
chiếu sáng, soi sáng
Eclair qui illumine le ciel
tia chớp chiếu sáng bầu trời
Priez pour que Dieu vous illumine
(tôn giáo) hãy cầu nguyện để Chúa soi sáng cho anh
trưng đèn sáng rực
Illuminer les rues
trưng đèn sáng rực đường phố (nhân ngày lễ...)
làm cho sáng lên, làm cho rạng rỡ lên
La joie illumine son visage
miền vui mừng làm khuôn mặt anh ta rạng rỡ lên
phản nghĩa Obscurcir; assombrir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.