Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illative




illative
[i'leitiv]
danh từ
(triết học) quy nạp, có tính chất kết luận


/i'leitiv/

danh từ
(triết học) có tính chất kết luận; để kết luận; suy ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.