Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ignorable




ignorable
[ig'nɔ:rəbl]
tính từ
có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi
(pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)



không biết được

/ig'nɔ:rəbl/

tính từ
có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi
(pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.