Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
idole


[idole]
danh từ giống cái
thần tượng
Culte des idoles
sự thờ thần tượng
người được tôn sùng, thần tượng (nghĩa bóng)
Être l'idole des foules
được quần chúng tôn sùng
Une idole des jeunes
một thần tượng của thanh niên (chỉ một danh ca, một ngôi sao (điện ảnh)...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.