Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ideogram




ideogram
['idiougræm]
Cách viết khác:
ideograph
['idiougrɑ:f]
danh từ
(ngôn ngữ học) biểu tượng dùng trong một hệ thống chữ viết, thể hiện ý (chứ không phải những âm thanh tạo nên tên) của một cái gì (thí dụ chữ Hán); chữ viết ghi ý
ký hiệu, biểu tượng


/'idiougræm/ (ideograph) /'idiougrɑ:f/

danh từ
(ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.