Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identique


[identique]
tính từ
giống hệt nhau, đồng nhất
Aboutir à des conclusions identiques
đi đến những kết luận giống hệt nhau
Figures identiques
(toán học) hình đồng nhất
à l'identique
cùng một cách, với những vật liệu giống nhau
phản nghĩa Autre, contraire, différent, opposé
danh từ giống đực
cái đồng nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.