| étroit; étriqué; exigu; serré; restreint; strict |
| | Đường phố hẹp |
| rue étroite |
| | áo hẹp |
| habit étriqué |
| | Phòng hẹp |
| salle exiguë |
| | Nghĩa hẹp của một từ |
| sens restreint d'un mot; sens strict d'un mot |
| | áo dài hẹp và bó vào thân |
| robe serée et pinceé à la taille |
| | hèm hẹp |
| | (redoublement;sens atténué) un peu étroit; un peu étriqué |
| | hẹp lại |
| | se rétrécir |
| | sự hẹp |
| | rétrécissement; étroitesse |
| | theo nghĩa hẹp (ngôn ngữ học) |
| | stricto sensu |