|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hắc
| (ít dùng) noir | | | âcre | | | Mùi hắc | | odeur âcre | | | sévère; dur | | | Thủ trưởng hắc | | chef sévère | | | ông ấy hắc lắm | | il est très dur | | | (thông tục) difficile | | | Bài toán hắc quá | | un problème très difficile | | | hăng hắc | | | (redoublement; sens attnué) un peu âcre |
|
|
|
|