|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hôn
| (Ä‘á»™ng váºt há»c, tiếng địa phÆ°Æ¡ng) trionyx | | | baiser; embrasser | | | Hôn tay | | baiser la main | | | Hôn trán | | embrasser au front | | | Cái hôn | | | baiser | | | cái ôm hôn | | | embrassade | | | kẻ thÃch hôn | | | embrasseur |
|
|
|
|