hysterical
hysterical | [his'terikəl] | | tính từ | | | (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri | | | quá kích động, cuồng loạn | | | hysterical laughter | | tiếng cười cuồng loạn |
/his'terikəl/
tính từ (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri quá kích động, cuồng loạn hysterical laughter tiếng cười cuồng loạn
|
|