hypertensive
hypertensive | [,haipə:'tensiv] | | tính từ, (y học) | | | (thuộc) chứng tăng huyết áp | | | mắc chứng tăng huyết áp | | danh từ | | | (y học) người mắc chứng tăng huyết áp |
/'haipə:'tensiv/
tính từ, (y học) (thuộc) chứng tăng huyết áp mắc chứng tăng huyết áp
danh từ (y học) người mắc chứng tăng huyết áp
|
|