Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hutment




hutment
['hʌtmənt]
danh từ
(quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời


/'hʌtmənt/

danh từ
(quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.