Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humorous




humorous
['hju:mərəs]
tính từ
khôi hài, hài hước; hóm hỉnh
a humorous writer
một nhà văn hài hước
a humorous remark
một nhận xét hóm hỉnh


/'hju:mərəs/ (hummor) /'hju:mə/

tính từ
khôi hài, hài hước; hóm hỉnh
a humorous writer một nhà văn hài hước
a humorous remark một nhận xét hóm hỉnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "humorous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.