Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humeur


[humeur]
danh từ giống cái
tính khí, tính tình
Humeur mélancolique
tính khí u sầu
Humeur sérieuse
tính tình đứng đắn
tâm trạng bực bội cáu gắt
Un accès d'humeur
cơn bực bội cáu gắt
(sinh vật học, sinh lý học) dịch, thể dịch
Humeur aqueuse
thủy dịch (trong mắt)
belle humeur
tâm trạng vui
être d'humeur à
sẵn muốn
être d'une humeur de dogue
bẳn tính
être en humeur de
đang sẵn sàng (làm gì)
humeur noire
tính khí u buồn
mauvaise humeur
tâm trạng bực bội, cáu gắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.