Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoveller




hoveller
['hɔvələ]
danh từ
hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký


/'hɔvələ/

danh từ
hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký

Related search result for "hoveller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.