hottentot
hottentot | ['hɔtntɔt] | | danh từ | | | người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi) | | | tiếng Hốt-tan-tô | | | (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh |
/'hɔtntɔt/
danh từ người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi) tiếng Hốt-tan-tô (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh
|
|