Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hospitalier


[hospitalier]
tính từ
hiếu khách
Tradition hospitalière
truyền thống hiếu khách
Pays hospitalier
đất nước hiếu khách
(từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) tế bần, làm phước (tu sĩ)
xem hôpital 1
phản nghĩa Hostile. Inhospitalier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.