Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
horloger


[horloger]
danh từ
thợ đồng hồ
người bán đồng hồ
tính từ
xem horlogerie
Industrie horlogère
công nghiệp đồng hồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.