Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
horizon


[horizon]
danh từ giống đực
chân trời
Plaine qui s'étend jusqu'à l'horizon
cánh đồng trải rộng tận chân trời
Le soleil descend sur l'horizon
mặt trời lặn phía chân trời
Ligne d'horizon
đường chân trời
(nông nghiệp) (địa chất, địa lý) tầng
Horizon A
tầng A
(nghĩa bóng) phạm vi
Horizon d'activité
phạm vi hoạt động
(nghĩa bóng) triển vọng, chân trời
Ouvrir des horizons nouveaux
mở ra những chân trời (triển vọng) mới
Horizon politique
triển vọng chính trị
à l'horizon
đằng xa, phía xa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.