Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hoplite


[hoplite]
danh từ giống đực
(sử học) lính võ trang
(sử học) người chạy đua có võ trang (cổ Hy Lạp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.