hooded
hooded | ['hudid] | | tính từ | | | có mũ trùm đầu | | | có mui che | | | (thực vật học) dạng túi | | | (động vật học) có mào, có mũ | | | (động vật học) có đầu khác màu (chim) |
/'hudid/
tính từ có mũ trùm đầu có mui che (thực vật học) dạng túi (động vật học) có mào, có mũ (động vật học) có đầu khác màu (chim)
|
|