|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honorable
 | [honorable] |  | tính từ | |  | đáng tôn kính | |  | Homme honorable | | người đáng tôn kính | |  | vẻ vang | |  | Action honorable | | hành động vẻ vang | |  | vừa phải, kha khá, bậc trung | |  | Fortune honorable | | gia tư bậc trung | |  | faire amende honorable | |  | xem amende |  | phản nghĩa Déshonoré; avilissant, déshonorant, honteux, infamant |
|
|
|
|