|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honorabilité
 | [honorabilité] |  | danh từ giống cái | |  | tÃnh đáng tôn kÃnh; tiếng tăm tốt | |  | Personnage d'une grande honorabilité | | ngÆ°á»i rất đáng tôn kÃnh, ngÆ°á»i có tiếng tăm tốt |
|
|
|
|