Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homonyme


[homonyme]
tính từ
(ngôn ngữ học) đồng âm
phản nghĩa Hétéronyme
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ đồng âm
danh từ
người trùng tên
Confondre quelqu'un avec un de ses homonymes
nhầm với ai với một người trùng tên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.