Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homologuer


[homologuer]
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y
Prix homologués
giá đã được chuẩn y
chính thức công nhận
Homologuer un record de saut en hauteur
chính thức công nhận một kỉ lục nhảy cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.