Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homologue


[homologue]
tính từ
(sinh vật học; sinh lý học) cùng nguồn
(hoá học) đồng đẳng
(toán học) đồng điều
phản nghĩa Hétérologue
danh từ
người tương đương, người đồng nhiệm
Le ministre des Finances s'est entretenu avec son homologue belge
ông bộ trưởng bộ tài chính nói chuyện với ông đồng nhiệm Bỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.