Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hologram




danh từ
kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp



hologram
['hɔləgræm]
danh từ
kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.