hobnob
hobnob | ['hɔbnɔb] | | nội động từ ((thường) + with) | | | chơi thân, đàn đúm (với ai) | | | chén chú chén anh (với ai) |
| | [hobnob] | | saying && slang | | | associate with, be a friend of | | | Per likes to hobnob with artists because he likes to draw. |
/'hɔbneild/
nội động từ ((thường) with) chơi thân, đàn đúm (với ai) chén chú chén anh (với ai)
|
|