Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-stepper




high-stepper
['hai'stepə]
danh từ
loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy (thường) giơ cao chân)


/'hai'stepə/

danh từ
loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy thường giơ cao chân)

Related search result for "high-stepper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.