Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-spirited




high-spirited
['hai'spiritid]
tính từ
dũng cảm, can đảm
cao quý, cao thượng, cao cả


/'hai'spiritid/

tính từ
dũng cảm, can đảm
cao quý, cao thượng, cao cả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-spirited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.