high-muck-a-muck
high-muck-a-muck | ['hai,mʌkə'mʌk] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng | | | người hay lên mặt ta đây quan to |
/'hai,mʌkə'mʌk/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng người hay lên mặt ta đây quan to
|
|