high-falutin
high-falutin | ['haifə'lu:tin] | | Cách viết khác: | | high-faluting | | ['haifə'lu:tiη] | | tính từ | | | kêu, khoa trương | | danh từ | | | sự khoa trương; giọng khoa trương |
/'haifə'lu:tin/ (high-faluting) /'haifə'lu:tiɳ/ faluting) /'haifə'lu:tiɳ/
tính từ kêu, khoa trương
danh từ sự khoa trương; giọng khoa trương
|
|