higgledy-piggledy
higgledy-piggledy | ['higldi'pigldi] | | tính từ & phó từ | | | hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi | | danh từ | | | tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi |
/'higldi'pigldi/
tính từ & phó từ hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi
danh từ tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi
|
|