hewer
hewer | ['hju:ə] | | danh từ | | | người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...) | | | thợ gương lò (ở mỏ than) | | | hewers of wood and drawers of water | | | những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa |
/'hju:ə/
danh từ người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...) thợ gương lò (ở mỏ than) !hewers of wood and drawers of water những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
|
|