Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
heurt


[heurt]
danh từ giống đực
sự đụng, sự va
Heurt de deux voitures
hai xe va nhau
sự tương phản
Heurt de deux couleurs
sự tương phản giữa hai màu
sự va chạm
Eviter les heurts
tránh những sự va chạm
sans heurt
nhẹ nhàng
phản nghĩa Conciliation. Harmonie
đồng âm Heur, heure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.