|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
heurt
 | [heurt] |  | danh từ giống đực | |  | sự đụng, sự va | |  | Heurt de deux voitures | | hai xe va nhau | |  | sự tương phản | |  | Heurt de deux couleurs | | sự tương phản giữa hai màu | |  | sự va chạm | |  | Eviter les heurts | | tránh những sự va chạm | |  | sans heurt | |  | nhẹ nhàng |  | phản nghĩa Conciliation. Harmonie |  | đồng âm Heur, heure |
|
|
|
|