Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
heureux


[heureux]
tính từ
sung sướng, hạnh phúc
Vie heureuse
cuộc sống hạnh phúc
Il est heureux de vous voir
hắn rất sung sướng khi gặp anh
Je suis très heureux de votre succès
tôi rất hạnh phúc vì anh đã thành công
Epoque heureuse
thời kì sung sướng hạnh phúc, thời hoàng kim
may mắn, gặp may, gặp vận
C'est heureux pour vous
may cho anh đấy
Un heureux mortel
một người may mắn
thuận lợi; thành công, mỹ mãn
Heureuse tentative
một cuộc thử thành công
thích hợp, thích đáng
Réplique heureuse
câu đáp lại thích đáng
Mot heureux
từ thích hợp
tốt, tốt lành
Mémoire heureuse
ký ức tốt, trí nhớ tốt
avoir la main heureuse
mát tay, có số đỏ
être né sous une heureuse étoile
có số may
heureux au jeu, malheureux en amour
đỏ bạc đen tình; đen bạc đỏ tình
heureux comme un roi
sung sướng quá
phản nghĩa Malheureux, infortuné, malchanceux. Affligeant, déplorable, désolant, douloureux, fâcheux, funeste. Fâché, mécontent, triste
danh từ
người sung sướng, người có hạnh phúc
les heureux de la terre
những kẻ giàu có



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.