Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hermétique


[hermétique]
tính từ
kín, kín hơi, bít kín
Une boîte hermétique
một chiếc hộp kín
Couvercle hermétique
vung kín hơi
(nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
Un visage hermétique
gương mặt bí hiểm
Poésie hermétique
thơ khó hiểu
être hermétique à qqch
(nghÄ©a bóng) khó hiểu, khó tiếp thu Ä‘iá»u gì
phản nghĩa Clair. Ouvert
(từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) thuật giả kim
danh từ giống cái
há»c thuật giả kim



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.