Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
herbe


[herbe]
danh từ giống cái
cỏ
Brouter l'herbe
gặm cỏ
Herbe sauvage
cỏ dại
Marcher sur l'herbe
đi trên cỏ
Couper l'herbe
cắt cỏ
Animaux qui se nourissent d'herbe
động vật ăn cỏ
bouillon d'herbes; bouillon aux herbes
(dược học) thuốc lá sắc
couper l'herbe sous le pied de quelqu'un
hất cẳng ai
employer toutes les herbes de la Saint-Jean
dùng trăm phương nghìn kế
en herbe
còn non
có triển vọng trở thành
herbes folles
cỏ dại
herbes médicinales; herbes officinales
cây thuốc
manger son blé en herbe; manger son bien en herbe
(nghĩa bóng) tiêu non, tiêu trước
mauvaise herbe
cỏ dại
(nghĩa bóng) đồ vô lại
pousser comme une mauvaise herbe
mọc nhanh chóng (cây cối)
lớn nhanh như thổi (trẻ con)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.