Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hepatic




hepatic
[hi'pætik]
tính từ
(thuộc) gan
bổ gan
màu gan
(thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản
danh từ
(y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
(thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền


/hi'pætik/

tính từ
(thuộc) gan
bổ gan
màu gan
(thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản

danh từ
(y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
(thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền

Related search result for "hepatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.