heavenly
heavenly | ['hevnli] | | tính từ | | | (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường | | | heavenly bodies | | các thiên thể | | | (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm | | | heavenly beauty | | sắc đẹp tuyệt trần |
/'hevn/
tính từ (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường heavenly bodies các thiên thể (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm heavenly beauty sắc đẹp tuyệt trần
|
|