Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haugh




haugh
[hɔ:]
danh từ
(Ê-cốt) dải đất phù sa


/hɔ:/

danh từ
(Ê-cốt) dải đất phù sa

Related search result for "haugh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.