Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
haricot


[haricot]
danh từ giống đực
đậu, đỗ
Planter des haricots
trồng đậu
Haricot blanc
đậu trắng
đầu mặt
(y học) khay hình hạt đậu
c'est la fin des haricots
(thông tục) thế là hết! thế là xong!
courir sur le haricot
quấy rầy, làm phiền
des haricots!
(thông tục) có cóc khô ấy
table haricot
(sử học) bàn hình hạt đậu
travailler pour des haricots
làm việc công không (chẳng được lợi ích gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.